Giảm béo là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Giảm béo là quá trình giảm lượng mỡ cơ thể thông qua thay đổi cân bằng năng lượng, điều chỉnh dinh dưỡng và tăng hoạt động để cải thiện sức khỏe. Khái niệm này phản ánh sự điều hòa năng lượng và chuyển hóa lipid, cho thấy vai trò then chốt của việc kiểm soát mỡ cơ thể đối với sức khỏe.

Khái niệm về giảm béo

Giảm béo mô tả quá trình giảm lượng mỡ tích trữ trong cơ thể thông qua việc điều chỉnh cân bằng năng lượng và thay đổi các yếu tố sinh lý liên quan đến chuyển hóa lipid. Cơ thể dự trữ năng lượng dưới dạng triglyceride trong tế bào mỡ, và quá trình giảm béo xảy ra khi năng lượng tiêu hao vượt quá năng lượng hấp thụ. Mục tiêu chính của giảm béo không chỉ là thay đổi trọng lượng mà còn tối ưu hóa tỷ lệ mỡ, cải thiện sức khỏe chuyển hóa và giảm nguy cơ bệnh mạn tính.

Trong sinh lý học, giảm béo là kết quả của sự điều chỉnh đồng thời nhiều cơ chế gồm enzyme chuyển hóa lipid, nội tiết tố và phản ứng viêm hệ thống. Khi tế bào mỡ giảm kích thước, cơ thể chuyển sang trạng thái trao đổi chất thuận lợi hơn, giúp giảm gánh nặng lên tim mạch và cải thiện độ nhạy insulin. Các hướng dẫn và nghiên cứu về quản lý khối lượng mỡ có thể tham khảo từ National Institutes of Health, nơi cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khuyến nghị sức khỏe dựa trên chứng cứ.

Dưới đây là một số thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực giảm béo:

  • Mỡ nội tạng: Lớp mỡ bao quanh cơ quan nội tạng, liên quan cao đến nguy cơ tim mạch.
  • Mỡ dưới da: Lớp mỡ nằm ngay dưới da, dễ biến đổi theo chế độ ăn và vận động.
  • Caloric deficit: Trạng thái cơ thể tiêu hao nhiều năng lượng hơn mức nạp vào.

Bảng dưới tóm tắt một số chỉ số liên quan đến giảm béo:

Chỉ số Ý nghĩa
BMI Chỉ số khối cơ thể, giúp đánh giá mức độ thừa cân nhưng hạn chế trong đánh giá mỡ.
Body Fat (%) Tỷ lệ mỡ cơ thể, phản ánh chính xác hơn tình trạng tích mỡ.
Waist Circumference Chu vi vòng eo, chỉ báo quan trọng của mỡ nội tạng.

Cơ chế sinh lý của tích lũy và giảm mỡ

Quá trình tích lũy mỡ xảy ra khi lượng năng lượng hấp thu vượt quá mức tiêu hao. Ở mức độ sinh học, insulin đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy lưu trữ năng lượng bằng cách giúp glucose đi vào tế bào và kích thích tổng hợp acid béo. Khi nồng độ insulin duy trì cao, cơ thể ưu tiên tích trữ mỡ thay vì phân giải. Đồng thời, leptin giúp báo hiệu trạng thái năng lượng cho não bộ, trong khi ghrelin điều hòa cảm giác đói, khiến cơ chế điều chỉnh mỡ trở nên phức tạp.

Giảm mỡ diễn ra khi cơ thể kích hoạt quá trình lipolysis, phân giải triglyceride thành acid béo tự do và glycerol. Khi cơ thể rơi vào tình trạng thâm hụt năng lượng, enzyme hormone-sensitive lipase được hoạt hóa, thúc đẩy giải phóng acid béo vào máu để dùng làm năng lượng. Phương trình cân bằng năng lượng thường được mô tả như sau: ΔE=EinEout \Delta E = E_{in} - E_{out} trong đó giá trị âm của ΔE biểu thị trạng thái giảm mỡ.

Các hormone quan trọng tham gia vào quá trình điều chỉnh mỡ gồm:

  • Insulin: Thúc đẩy tích lũy mỡ khi tăng cao.
  • Leptin: Điều chỉnh cảm giác no và chuyển hóa cơ sở.
  • Cortisol: Tăng cao khi căng thẳng, có thể thúc đẩy tích mỡ nội tạng.
  • Adiponectin: Tăng độ nhạy insulin và hỗ trợ oxy hóa chất béo.

Bảng sau mô tả sự khác biệt của hai trạng thái tích mỡ và giảm mỡ:

Trạng thái Đặc điểm sinh lý
Tích lũy mỡ Insulin cao, lipolysis giảm, tổng hợp lipid tăng
Giảm mỡ Insulin giảm, lipolysis tăng, acid béo oxy hóa nhiều hơn

Các phân tích sâu hơn có thể tìm thấy trong cơ sở dữ liệu nghiên cứu tại ScienceDirect, nơi tổng hợp nhiều nghiên cứu cơ chế chuyển hóa năng lượng.

Phân loại các phương pháp giảm béo

Các phương pháp giảm béo được phân loại dựa trên cơ chế tác động và mức độ xâm lấn. Nhóm phương pháp hành vi bao gồm điều chỉnh thói quen ăn uống và kiểm soát khẩu phần. Đây là phương pháp có tính an toàn cao và dễ triển khai. Phương pháp dinh dưỡng tập trung vào việc thay đổi cấu trúc bữa ăn, cân chỉnh tỉ lệ protein, carbohydrate và lipid. Phương pháp vận động tăng tiêu hao năng lượng và cải thiện chuyển hóa nền.

Các phương pháp y khoa như sử dụng thuốc hỗ trợ giảm béo hoặc can thiệp phẫu thuật chỉ áp dụng khi có chỉ định lâm sàng. Thuốc giảm béo thường tác động vào trung khu thèm ăn, khả năng hấp thu chất béo hoặc tăng tốc độ trao đổi chất. Can thiệp thẩm mỹ và công nghệ như cryolipolysis phù hợp khi cần giảm mỡ khu trú. Thông tin lâm sàng chi tiết có thể tham khảo tại Mayo Clinic.

Danh sách các nhóm phương pháp chính:

  1. Điều chỉnh hành vi và lối sống.
  2. Điều chỉnh dinh dưỡng.
  3. Hoạt động thể chất.
  4. Thuốc điều trị giảm béo.
  5. Phẫu thuật và can thiệp thẩm mỹ.

Bảng dưới tóm tắt mức độ xâm lấn và phạm vi áp dụng:

Phương pháp Mức độ xâm lấn Ứng dụng
Dinh dưỡng – vận động Không xâm lấn Giảm mỡ tổng quát
Thuốc điều trị Trung bình Thừa cân hoặc béo phì có yếu tố nguy cơ
Phẫu thuật Cao Béo phì nặng, thất bại với phương pháp khác

Ảnh hưởng của chế độ dinh dưỡng đến giảm béo

Chế độ dinh dưỡng giữ vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh khối lượng mỡ. Trạng thái thâm hụt năng lượng là yếu tố cốt lõi để giảm mỡ, bất kể chế độ ăn được thiết kế theo hướng low-carb, low-fat hay high-protein. Protein giúp duy trì khối cơ, giảm cảm giác đói và tăng sinh nhiệt thức ăn, trong khi chất béo và carbohydrate ảnh hưởng đến đường huyết và phản ứng insulin khác nhau. Chất lượng thực phẩm cũng quan trọng, vì thực phẩm chế biến mạnh dễ gây tăng năng lượng nạp vào mà không tạo cảm giác no tương ứng.

Nghiên cứu từ Nature chỉ ra rằng chế độ ăn ưu tiên thực phẩm nguyên bản như rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc giúp ổn định đường huyết và hỗ trợ giảm mỡ bền vững. Chế độ ăn quá hạn chế có thể gây mất cơ và rối loạn nội tiết nên cần được thiết kế hợp lý. Ngoài ra, thời điểm ăn và tần suất bữa ăn có thể tác động đến nhịp sinh học và chuyển hóa năng lượng.

Một số lưu ý cơ bản khi tối ưu hóa dinh dưỡng để giảm béo:

  • Tăng lượng protein để giữ cơ và giảm đói.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến mạnh.
  • Kiểm soát lượng carbohydrate tinh chế.
  • Đảm bảo lượng chất xơ cao để cải thiện cảm giác no.

Bảng dưới đây minh họa ảnh hưởng của ba nhóm chất chính:

Nhóm chất Ảnh hưởng đến giảm béo
Protein Tăng sinh nhiệt, duy trì khối cơ
Carbohydrate Ảnh hưởng mạnh đến insulin, dễ tích mỡ nếu nạp dư
Lipid Cung cấp năng lượng cao nhưng ít ảnh hưởng đường huyết

Vai trò của hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất là một trong những yếu tố cốt lõi thúc đẩy giảm mỡ vì nó làm tăng năng lượng tiêu hao và cải thiện hiệu suất chuyển hóa. Khi cơ thể vận động, cơ bắp sử dụng glycogen và acid béo làm nhiên liệu, từ đó kích thích các quá trình oxy hóa lipid. Tập luyện thường xuyên giúp tăng mức tiêu thụ oxy tối đa và cải thiện độ nhạy insulin, tạo ra môi trường sinh lý thuận lợi để cơ thể sử dụng mỡ làm năng lượng.

Các hình thức tập luyện được khuyến nghị gồm aerobic, HIIT và luyện sức mạnh, mỗi phương pháp ảnh hưởng lên hệ năng lượng theo cách riêng. Aerobic ổn định ở cường độ trung bình giúp đốt mỡ bền vững, trong khi HIIT tạo hiệu ứng EPOC làm tăng tiêu hao năng lượng sau buổi tập. Luyện sức mạnh giúp duy trì và tăng khối cơ, từ đó nâng cao trao đổi chất cơ bản. Những phân tích này được trình bày trong các nghiên cứu lâm sàng thuộc hệ thống NIH.

Dưới đây là sự so sánh một số loại hình tập luyện tiêu biểu:

Loại hình Tác động chính Cường độ
Aerobic Đốt mỡ ổn định, tăng sức bền Thấp đến trung bình
HIIT Tăng EPOC, cải thiện VO2max Cao
Luyện sức mạnh Tăng cơ, thúc đẩy chuyển hóa nền Trung bình đến cao
  • Tập luyện đều đặn giúp cải thiện hormone chuyển hóa.
  • Cường độ cao giúp đốt mỡ nhanh nhưng cần thể trạng phù hợp.
  • Kết hợp nhiều phương pháp mang lại hiệu quả bền vững.

Giảm béo bằng can thiệp y khoa

Các can thiệp y khoa được sử dụng khi những phương pháp thông thường không đem lại hiệu quả, hoặc khi người bệnh mắc béo phì kèm các yếu tố nguy cơ. Nhiều loại thuốc giảm béo được phát triển với cơ chế khác nhau gồm giảm hấp thu chất béo, ức chế cảm giác thèm ăn hoặc tăng mức tiêu hao năng lượng trong trạng thái nghỉ. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo đánh giá lâm sàng chặt chẽ để tránh các tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, mất cân bằng điện giải hoặc tăng nhịp tim.

Phẫu thuật giảm cân như cắt dạ dày tay áo (sleeve gastrectomy) hoặc nối vị tràng (gastric bypass) được áp dụng cho trường hợp béo phì độ III hoặc có biến chứng nghiêm trọng. Các phương pháp này giúp giảm dung tích dạ dày và thay đổi hấp thu dinh dưỡng, từ đó tạo thâm hụt năng lượng dài hạn. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ nguyên tắc dinh dưỡng nghiêm ngặt và theo dõi y tế. Các hướng dẫn cập nhật có thể xem tại ScienceDirect.

Các dạng can thiệp y khoa phổ biến:

  1. Thuốc giảm cảm giác thèm ăn.
  2. Thuốc ức chế hấp thu chất béo.
  3. Thuốc tăng chuyển hóa năng lượng.
  4. Phẫu thuật giảm cân.
Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Thuốc điều trị Dễ triển khai, tác dụng nhanh Tác dụng phụ và cần theo dõi y tế
Phẫu thuật Hiệu quả lớn, lâu dài Xâm lấn, chi phí cao

Các công nghệ giảm béo thẩm mỹ

Giảm béo thẩm mỹ sử dụng các kỹ thuật không xâm lấn để tác động vào tế bào mỡ mà không cần phẫu thuật. Cryolipolysis là phương pháp đóng băng tế bào mỡ để kích hoạt quá trình chết tế bào theo chương trình. Sóng RF làm nóng mô mỡ ở lớp trung bì để tăng phân giải lipid. Siêu âm hội tụ (HIFU) sử dụng năng lượng sóng âm cường độ cao để phá vỡ mô mỡ cục bộ. Các công nghệ này phù hợp với người có vùng mỡ cứng đầu khó giảm bằng phương pháp thông thường.

Các công nghệ laser lạnh và đèn LED tác động vào ty thể của tế bào mỡ nhằm thay đổi tính thấm màng, từ đó giải phóng acid béo. Những công nghệ này yêu cầu nhiều buổi thực hiện và phù hợp cho mục tiêu thẩm mỹ hơn là giảm cân toàn diện. Thông tin kỹ thuật và dữ liệu thử nghiệm lâm sàng được ghi nhận trong nhiều ấn phẩm tại Nature.

  • Cryolipolysis: giảm mỡ bằng làm lạnh có kiểm soát.
  • RF: tác động nhiệt để phân giải mỡ.
  • HIFU: năng lượng siêu âm đánh trúng mô mỡ.
  • Laser lạnh: kích hoạt giải phóng lipid tế bào.
Công nghệ Nguyên lý Mức độ xâm lấn
Cryolipolysis Làm lạnh tế bào mỡ đến ngưỡng gây chết tế bào Không xâm lấn
RF Tạo nhiệt sâu qua sóng tần số radio Không xâm lấn
HIFU Sóng âm hội tụ phá vỡ mô mỡ Ít xâm lấn

Đo lường và đánh giá hiệu quả giảm béo

Đánh giá hiệu quả giảm béo đòi hỏi sử dụng các chỉ số phản ánh đúng sự thay đổi của mô mỡ và tình trạng chuyển hóa. Circle measurements như vòng eo hoặc tỷ lệ eo–hông giúp đánh giá mỡ nội tạng. Phương pháp DEXA cung cấp dữ liệu chi tiết về phân bố mỡ và khối lượng cơ. BIA dựa trên trở kháng điện sinh học để ước tính tỷ lệ mỡ cơ thể.

Ngoài đo lường hình thể, các chỉ số sinh hóa như lipid máu, glucose lúc đói và HbA1c giúp đánh giá tác động của giảm mỡ lên sức khỏe. Giá trị của các phương pháp này được xác nhận qua nhiều nghiên cứu được công bố trên Springer, nơi mô tả chi tiết độ chính xác, giới hạn và ứng dụng lâm sàng của từng kỹ thuật.

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
DEXA Chính xác cao, phân tích chi tiết Chi phí cao
BIA Nhanh, dễ thực hiện Dễ bị ảnh hưởng bởi mức nước cơ thể
Vòng eo Dễ đo, phản ánh mỡ nội tạng Không đánh giá được phân bố mỡ toàn thân

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giảm béo

Hiệu quả giảm béo phụ thuộc vào yếu tố sinh học, lối sống và môi trường. Di truyền ảnh hưởng đến khả năng tích trữ và huy động mỡ. Nội tiết tố như cortisol và hormone tuyến giáp quyết định tốc độ chuyển hóa. Giấc ngủ kém làm rối loạn leptin và ghrelin, tăng cảm giác thèm ăn và giảm khả năng kiểm soát năng lượng.

Yếu tố tâm lý và hành vi cũng tác động mạnh. Căng thẳng kéo dài làm tăng cortisol, dẫn tới tích mỡ nội tạng. Mức độ tuân thủ chế độ ăn và tập luyện quyết định phần lớn kết quả. Các yếu tố môi trường như thời điểm ăn uống, ánh sáng và nhịp sinh học cũng có liên quan. Các phân tích hệ thống này được trình bày trong nhiều tài liệu của Mayo Clinic.

  • Di truyền quyết định tốc độ chuyển hóa cơ bản.
  • Nội tiết ảnh hưởng mạnh đến phân bố mỡ.
  • Giấc ngủ và căng thẳng điều chỉnh hormone đói–no.
  • Mức độ tuân thủ quyết định 70–80 phần trăm kết quả thực tế.

Ứng dụng và ý nghĩa của giảm béo

Giảm béo đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và quản lý bệnh mạn tính. Khi lượng mỡ nội tạng giảm, cơ thể cải thiện độ nhạy insulin, giảm nguy cơ bệnh tiểu đường type 2 và bệnh tim mạch. Giảm béo cũng cải thiện chức năng gan trong trường hợp gan nhiễm mỡ không do rượu. Các nghiên cứu lâm sàng trên Nature cho thấy giảm mỡ 5–10 phần trăm cơ thể giúp cải thiện đáng kể nhiều chỉ số sức khỏe.

Bên cạnh lợi ích sức khỏe, giảm béo hỗ trợ tăng chất lượng cuộc sống, nâng cao sự tự tin và cải thiện khả năng vận động. Trong lĩnh vực y sinh, giảm béo còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm rủi ro phẫu thuật. Những ứng dụng này tiếp tục được mở rộng trong nghiên cứu và thực hành lâm sàng hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  • National Institutes of Health. https://www.nih.gov
  • Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org
  • Nature Publishing Group. https://www.nature.com
  • ScienceDirect, Elsevier. https://www.sciencedirect.com
  • SpringerLink. https://link.springer.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giảm béo:

Hướng dẫn thực hành lâm sàng về hỗ trợ dinh dưỡng, chuyển hóa và không phẫu thuật cho bệnh nhân phẫu thuật giảm béo - Cập nhật 2013: Được đồng tài trợ bởi Hiệp hội Nội tiết lâm sàng Hoa Kỳ, Hiệp hội Béo phì và Hiệp hội Phẫu thuật Chuyển hóa & Giảm béo Hoa Kỳ* Dịch bởi AI
Obesity - Tập 21 Số S1 - 2013
Tóm tắtTóm tắt:Việc phát triển các hướng dẫn cập nhật này được ủy quyền bởi Ban Giám đốc AACE, TOS và ASMBS và tuân theo quy trình AACE 2010 về sản xuất tiêu chuẩn hóa các hướng dẫn thực hành lâm sàng (CPG). Mỗi khuyến nghị đã được đánh giá lại và cập nhật dựa trên bằng chứng và những yếu tố chủ quan theo quy trình. Một số chủ đề mở rộng trong bản cập nhật này bao gồm: vai trò của phẫu thuật cắt d... hiện toàn bộ
Pha loãng thể tích, chứ không phải sự giam giữ, giải thích tốt nhất về tình trạng Vitamin D thấp ở người béo phì Dịch bởi AI
Obesity - Tập 20 Số 7 - Trang 1444-1448 - 2012
Tình trạng Vitamin D được biết là kém ở những người béo phì; chưa có sự đồng thuận về nguyên nhân. Nghiên cứu cắt ngang về mối quan hệ giữa nồng độ serum 25-hydroxyvitamin D (25(OH)D) và kích thước cơ thể trong dữ liệu cơ sở từ những người lớn không bổ sung tham gia hai nhóm nghiên cứu tại đơn vị nghiên cứu của chúng tôi, N = 686. Phân tích hồi quy của các biến kích thước cơ thể đối với nồng độ se... hiện toàn bộ
Hướng dẫn chăm sóc trước và sau phẫu thuật trong phẫu thuật giảm béo: Khuyến nghị của Hội ERAS Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 40 Số 9 - Trang 2065-2083 - 2016
Tóm tắtĐặt vấn đềTrong hai thập kỷ qua, số lượng các thủ thuật phẫu thuật giảm béo đã tăng lên đáng kể trên toàn thế giới. Vẫn chưa có sự đồng thuận về chăm sóc tối ưu trong phẫu thuật giảm béo. Bài tổng quan này nhằm trình bày một sự đồng thuận như vậy và cung cấp các khuyến nghị có phân cấp cho các yếu tố trong một giao thức chăm sóc trước và sau phẫu thuật “tăng cường” dựa trên chứng cứ.Phương ... hiện toàn bộ
Béo phì và viêm nhiễm: tác động của việc giảm cân Dịch bởi AI
Nutrition Research Reviews - Tập 21 Số 2 - Trang 117-133 - 2008
Kể từ khi phát hiện TNF-α và leptin như những sản phẩm tiết ra từ tế bào mỡ vào đầu những năm 1990, nghiên cứu về béo phì đã tập trung vào vai trò chức năng mới của mô mỡ như một cơ quan nội tiết hoạt động. Nhiều peptide viêm khác đã được liên kết với tình trạng béo phì, qua đó đặc trưng hóa béo phì như một trạng thái viêm hệ thống thấp độ, hay ‘viêm chuyển hóa’ có thể liên kết béo phì với các bện... hiện toàn bộ
#béo phì #viêm nhiễm #giảm cân #dấu hiệu viêm #adiponectin
Metformin làm giảm hiệu ứng kích thích của chế độ ăn nhiều năng lượng đối với sự phát triển của ung thư đại trực tràng trong mô hình in vivo và liên quan đến việc giảm biểu hiện của enzym tổng hợp axit béo Dịch bởi AI
Endocrine-Related Cancer - Tập 17 Số 2 - Trang 351-360 - 2010
Các cơ chế phân tử chịu trách nhiệm cho sự liên kết giữa béo phì với những kết quả xấu của ung thư đại trực tràng vẫn chưa được hiểu rõ. Chúng tôi đã nghiên cứu tác động của chế độ ăn nhiều năng lượng đối với sự phát triển của mô hình ung thư đại trực tràng in vivo. Mười bảy ngày sau khi tiêm 5×105 tế bào ung thư đại trực tràng MC38, khối u từ những con chuột ăn chế độ ăn nhiều năng lượng có kích ... hiện toàn bộ
Chế độ ăn kiêng giảm calo bổ sung phô mai probiotics cải thiện chỉ số khối cơ thể và huyết áp của bệnh nhân béo phì tăng huyết áp - một nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên, đôi mù và có đối chứng giả dược Dịch bởi AI
Nutrition Journal - - 2013
Tóm tắt Giới thiệu Các Lactobacilli trong đường ruột có thể ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa của con người khỏe mạnh. Chúng tôi đã kiểm tra liệu chế độ ăn 1500 kcal/ngày bổ sung phô mai chứa probiotic Lactobacillus plantarum TENSIA (Deutsche Sammlung für Mikroorganismen, DSM 21380) có thể giảm bớt một số triệu chứng của hội chứng chuyển hóa ở người lớn Nga bị béo phì và tăng huyết áp hay không. ... hiện toàn bộ
Chiết Xuất Lá Ôliu Giảm Béo Phì ở Chuột Ăn Chế Độ Ăn Nhiều Chất Béo Bằng Cách Điều Chỉnh Sự Biểu Hiện Của Các Phân Tử Liên Quan Đến Tạo Mỡ và Sinh Nhiệt Dịch bởi AI
Evidence-based Complementary and Alternative Medicine - Tập 2014 Số 1 - 2014
Nghiên cứu hiện tại nhằm điều tra xem chiết xuất lá ôliu (OLE) có ngăn chặn béo phì do chế độ ăn nhiều chất béo (HFD) gây ra ở chuột hay không, cũng như khám phá các cơ chế tiềm ẩn. Chuột được chia ngẫu nhiên thành các nhóm nhận chế độ ăn kiêng tiêu chuẩn (CD), HFD hoặc chế độ ăn bổ sung OLE 0,15% (OLD) trong vòng 8 tuần. Chuột ăn OLD cho thấy sự giảm cân đáng kể, trọng lượng mỡ visceral và mức li... hiện toàn bộ
#chiết xuất lá ôliu #béo phì #chế độ ăn nhiều chất béo #mô mỡ visceral #sinh nhiệt
Liệu pháp hành vi nhận thức cá nhân hóa cho bệnh béo phì (CBT-OB): lý thuyết, chiến lược và quy trình Dịch bởi AI
BioPsychoSocial Medicine - - 2020
Tóm tắtLiệu pháp hành vi nhận thức cá nhân hóa cho béo phì (CBT-OB) là một phác đồ điều trị mới kết hợp các quy trình truyền thống của liệu pháp hành vi chuẩn cho béo phì (tức là, tự giám sát, thiết lập mục tiêu, kiểm soát kích thích, quản lý tình huống, thay thế hành vi, kỹ năng tăng cường hỗ trợ xã hội, giải quyết vấn đề và ngăn ngừa tái phát) cùng với một loạt các chiến lược và quy trình nhận t... hiện toàn bộ
#Liệu pháp hành vi nhận thức #béo phì #giảm cân #điều trị cá nhân hóa
Sự giảm hấp thu lipid trong ruột do tuổi tác liên quan đến sự giảm số lượng protein liên kết với acid béo Dịch bởi AI
Lipids - Tập 39 Số 7 - Trang 603-610 - 2004
Tóm tắtSự lão hóa liên quan đến những thay đổi trong khả năng hấp thụ của ruột non. Chúng tôi đã kiểm tra các giả thuyết rằng (i) tuổi tác liên quan đến sự giảm hấp thụ lipid, và (ii) sự giảm hấp thụ lipid này là do sự suy giảm số lượng mRNA và/hoặc protein liên kết acid béo trong tế bào ruột (I‐FABP), protein liên kết acid béo gan (L‐FABP), và protein liên kết lipid hồi tràng (ILBP). Các nghiên c... hiện toàn bộ
#lão hóa #hấp thu lipid #protein liên kết acid béo #ruột non #chuột Fischer 344
Tiến Bộ Gần Đây và Quan Điểm Mới Trong Dược Lý Điều Trị Béo Phì Dịch bởi AI
FapUNIFESP (SciELO) - Tập 54 Số 6 - Trang 516-529 - 2010
Sự gia tăng về tỷ lệ béo phì trong những thập kỷ gần đây là một vấn đề đáng lo ngại, dẫn đến một số lượng lớn bệnh nhân có nguy cơ mắc các biến chứng chuyển hóa và tim mạch liên quan. Hiệu quả dài hạn tương đối khiêm tốn của thay đổi lối sống đơn thuần đòi hỏi cần những can thiệp mạnh mẽ hơn, có thể thông qua việc sử dụng thuốc hỗ trợ hoặc phương pháp phẫu thuật mạnh mẽ hơn. Dù phẫu thuật giảm cân... hiện toàn bộ
#obesidade #farmacoterapia #cirurgia bariátrica #lorcaserina #tesofensina #liraglutide #cetilistate #bupropiona #naltrexona #bupropiona/zonisamida #fentermina/topiramato #pramlintide/metreleptina #dược lý #biến chứng chuyển hóa #giảm cân #nguy cơ tim mạch
Tổng số: 80   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8